郊外
jiāo*wài
-ngoại ôThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
郊
Bộ: 阝 (ấp, làng)
9 nét
外
Bộ: 夕 (buổi tối)
5 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 郊: Chữ '郊' bao gồm bộ '阝' (ấp, làng) và bộ '交' (giao), biểu thị vùng ngoại ô nơi mà các làng mạc thường giao thoa.
- 外: Chữ '外' bao gồm bộ '夕' (buổi tối) và bộ '卜' (bói), chỉ sự bên ngoài, ngoài rìa.
→ 郊外 có nghĩa là vùng ngoại ô, nơi xa trung tâm thành phố, thường có không gian mở và ít nhà cửa hơn.
Từ ghép thông dụng
郊区
/jiāoqū/ - khu ngoại ô
城郊
/chéngjiāo/ - vùng ven thành phố
郊游
/jiāoyóu/ - dã ngoại