XieHanzi Logo

邻国

lín*guó
-nước láng giềng

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (gò đất)

7 nét

Bộ: (vùng bao quanh)

8 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • Chữ '邻' gồm bộ '阝' (gò đất) và chữ '令' (mệnh lệnh), thể hiện ý nghĩa các vùng đất gần nhau có sự liên hệ.
  • Chữ '国' gồm bộ '囗' (vùng bao quanh) và chữ '玉' (ngọc), diễn tả một vùng lãnh thổ được bảo vệ kỹ càng, giống như ngọc trai quý giá.

Từ '邻国' có nghĩa là quốc gia láng giềng, chỉ các nước có ranh giới gần nhau.

Từ ghép thông dụng

邻居

/línjū/ - láng giềng

邻里

/línlǐ/ - hàng xóm, khu vực lân cận

国家

/guójiā/ - quốc gia