邮政
yóu*zhèng
-dịch vụ bưu chínhThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
邮
Bộ: 阝 (gò đất)
7 nét
政
Bộ: 攵 (đánh khẽ)
9 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '邮' kết hợp giữa bộ '阝' (gò đất) và phần âm '由' (do). Bộ '阝' thể hiện ý nghĩa liên quan đến địa điểm hoặc vị trí, hợp nhất với phần âm để tạo ra ý nghĩa về chuyển động hoặc gửi đi.
- Chữ '政' kết hợp giữa bộ '攵' (đánh khẽ) và phần '正' (chính). Bộ '攵' thể hiện ý nghĩa liên quan đến hành động, điều hành hoặc quản lý, kết hợp với '正' để chỉ sự điều hành đúng đắn hoặc chính trị.
→ Chữ '邮政' có nghĩa là dịch vụ bưu chính, liên quan đến việc gửi và nhận thư từ, gói hàng.
Từ ghép thông dụng
邮局
/yóujú/ - bưu điện
邮票
/yóupiào/ - tem thư
邮寄
/yóujì/ - gửi thư