XieHanzi Logo

xié
-ác

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (gò đất)

6 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • Chữ '邪' gồm có bộ '阝' (gò đất, thường đại diện cho một địa điểm hoặc nơi nào đó) và bộ '牙' (răng).
  • Khi kết hợp với nhau, chữ '邪' thường dùng để chỉ những thứ không chính thống hoặc lệch lạc, có thể hiểu là thứ 'không ngay thẳng'.

Chữ '邪' có nghĩa là 'tà ác', 'không ngay thẳng' hay 'lệch lạc'.

Từ ghép thông dụng

邪恶

/xié'è/ - tà ác

邪教

/xiéjiào/ - tà giáo

邪气

/xiéqì/ - tà khí