XieHanzi Logo

避难

bì*nàn
-ẩn náu

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (bước đi)

16 nét

Bộ: (chim đuôi ngắn)

18 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • 避: Bộ 辶 (bước đi) kết hợp với phần còn lại có nghĩa liên quan đến việc tránh né, di chuyển.
  • 难: Bộ 隹 (chim đuôi ngắn) kết hợp với bộ 厂, thể hiện sự khó khăn, trở ngại.

Kết hợp lại, '避难' có nghĩa là tìm nơi tránh né khỏi nguy nan hoặc khó khăn.

Từ ghép thông dụng

避难所

/bì nàn suǒ/ - nơi trú ẩn, nơi tị nạn

避难民

/bì nàn mín/ - người tị nạn

避难权

/bì nàn quán/ - quyền tị nạn