XieHanzi Logo

-tránh

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Nằm trong bộ

Bộ thủ và số nét

Bộ: (chạy)

16 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • Bộ 辶 biểu thị ý nghĩa liên quan đến di chuyển, đi lại.
  • Phần bên trong là một tổ hợp của nhiều yếu tố khác như 皮 (bì, da), chỉ sự che chắn, bảo vệ.

Tổng thể, 避 mang ý nghĩa tránh, né, thể hiện hành động di chuyển để tránh điều gì đó.

Từ ghép thông dụng

避免

/bìmiǎn/ - tránh, né tránh

避开

/bìkāi/ - tránh xa, tránh khỏi

躲避

/duǒbì/ - tránh né, lánh