遮盖
zhē*gài
-che đậyThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
遮
Bộ: 辶 (bước đi)
14 nét
盖
Bộ: 皿 (bát đĩa)
12 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '遮' có bộ '辶' nghĩa là bước đi, kết hợp với phần '厂' biểu thị sự che đậy hay chắn lối đi.
- Chữ '盖' có bộ '皿' liên quan đến đồ vật chứa đựng, đi cùng với phần '一' và '冖' biểu thị một cái nắp hoặc hành động che phủ.
→ Sự kết hợp của hai chữ này biểu thị hành động che đậy hoặc phủ kín một vật gì đó.
Từ ghép thông dụng
遮挡
/zhē dǎng/ - che chắn
遮住
/zhē zhù/ - che lại
掩盖
/yǎn gài/ - che giấu