遮挡
zhē*dǎng
-che chắnThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
遮
Bộ: ⻌ (bước đi)
14 nét
挡
Bộ: 扌 (tay)
9 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '遮' bao gồm bộ '⻌' (bước đi) và phần '庶', tượng trưng cho việc đi và che chắn.
- Chữ '挡' gồm bộ '扌' (tay) và phần '当', thể hiện hành động dùng tay để ngăn cản hoặc chặn lại.
→ Cả hai chữ đều liên quan đến hành động che chắn hoặc ngăn cản.
Từ ghép thông dụng
遮阳
/zhē yáng/ - che nắng
遮盖
/zhē gài/ - che đậy
阻挡
/zǔ dǎng/ - ngăn chặn