遭到
zāo*dào
-gặp phảiThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
遭
Bộ: 辶 (đi, di chuyển)
14 nét
到
Bộ: 刀 (dao)
8 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 遭: Bên trên là bộ 辶 (di chuyển) kết hợp với 爪, 丨, 丶, 爿, mang ý nghĩa về việc gặp phải thứ gì đó trên đường đi.
- 到: Kết hợp bộ 刀 (dao) với bộ 至 (đến), thể hiện hành động đến nơi nào đó hoặc đạt được cái gì đó.
→ 遭到 có nghĩa là gặp phải hay trải qua một điều gì đó không mong muốn.
Từ ghép thông dụng
遭到
/zāodào/ - gặp phải, trải qua
遭遇
/zāoyù/ - chạm trán, gặp gỡ
遇到
/yùdào/ - gặp phải