遛
liù
-dạo chơiThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Bộ thủ và số nét
遛
Bộ: 辶 (đi, bước đi)
14 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '遛' có bộ '辶' biểu thị ý nghĩa liên quan đến di chuyển hoặc đi lại.
- Phần bên trái là '留', có nghĩa là giữ lại hay ở lại, kết hợp với '辶' để chỉ hành động đi dạo hay đi bộ mà không có mục đích cụ thể.
→ Chữ này có nghĩa là đi dạo, đi bộ một cách thong thả.
Từ ghép thông dụng
遛狗
/liù gǒu/ - dắt chó đi dạo
遛弯
/liù wān/ - đi dạo, đi bộ
溜达
/liū dá/ - đi dạo, đi dạo quanh