XieHanzi Logo

遗留

yí*liú
-để lại

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (bước đi)

15 nét

Bộ: (ruộng)

10 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • 遗: Ký tự này bao gồm bộ '辶' (bước đi) và phần phía trên là '贵' (quý). Nghĩa là thứ gì đó quý giá đang bị bỏ lại.
  • 留: Bao gồm bộ '田' (ruộng) và '刀' (dao). Hình dung một công cụ để giữ lại thứ gì đó trên cánh đồng.

Từ '遗留' có nghĩa là để lại, bỏ sót lại, thường là những thứ quan trọng hay quý giá.

Từ ghép thông dụng

遗失

/yíshī/ - mất mát

遗产

/yíchǎn/ - di sản

留学

/liúxué/ - du học