遗物
yí*wù
-đồ vật của người đã khuấtThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
遗
Bộ: 辶 (đi)
13 nét
物
Bộ: 牛 (trâu)
8 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 遗: Bộ 辶 (đi) chỉ sự di chuyển, kết hợp với các thành phần khác tạo thành từ mang nghĩa ‘bỏ lại’ hay ‘để lại’.
- 物: Bộ 牛 (trâu) kết hợp với thành phần 物 chỉ sự vật, đối tượng hoặc vật chất.
→ 遗物: Những thứ để lại, thường chỉ những vật để lại sau khi ai đó mất.
Từ ghép thông dụng
遗失
/yíshī/ - mất mát
遗产
/yíchǎn/ - di sản
动物
/dòngwù/ - động vật