遗愿
yí*yuàn
-di nguyệnThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
遗
Bộ: 辶 (chạy)
15 nét
愿
Bộ: 心 (tâm)
14 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 遗: Bao gồm bộ 辶 (chạy) chỉ sự di chuyển và phần phonetic '贵' (quý), gợi ý về âm đọc và nghĩa liên quan đến việc để lại hay truyền lại.
- 愿: Kết hợp bộ '心' (tâm) chỉ ý nghĩa liên quan đến suy nghĩ, mong muốn và phần '原' gợi ý về âm đọc.
→ 遗愿 có nghĩa là ước nguyện cuối cùng hay di nguyện, thường là những mong muốn được thực hiện sau khi một người qua đời.
Từ ghép thông dụng
遗憾
/yí hàn/ - nuối tiếc
愿望
/yuàn wàng/ - nguyện vọng
遗产
/yí chǎn/ - di sản