遗失
yí*shī
-mất; thất lạcThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
遗
Bộ: 辶 (bước đi)
13 nét
失
Bộ: 大 (to lớn)
5 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 遗: Bao gồm bộ 辶 (bước đi) và bộ 貴 (quý giá), gợi ý về việc rời xa hay bỏ lỡ điều gì đó quý giá.
- 失: Bao gồm bộ 大 (to lớn) và nét phẩy, thể hiện ý nghĩa về việc mất đi hoặc thất bại.
→ 遗失 có nghĩa là mất mát hoặc làm mất một thứ gì đó quan trọng.
Từ ghép thông dụng
遗失物
/yíshīwù/ - vật bị mất
丢失
/diūshī/ - mất, thất lạc
失去
/shīqù/ - mất đi, thất bại