XieHanzi Logo

遗址

yí*zhǐ
-di tích, phế tích

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (bước đi)

15 nét

Bộ: (đất)

8 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • Chữ '遗' bao gồm bộ '辶' (bước đi) ám chỉ sự di chuyển hoặc biến đổi và phần còn lại chỉ âm đọc.
  • Chữ '址' có bộ '土' (đất) và phần còn lại chỉ âm đọc, ám chỉ một địa điểm hoặc vị trí trên mặt đất.

Từ '遗址' có nghĩa là 'di tích' hay 'nơi còn lại', thường chỉ những địa điểm có giá trị lịch sử hoặc khảo cổ.

Từ ghép thông dụng

遗产

/yíchǎn/ - di sản

遗失

/yíshī/ - đánh mất

地址

/dìzhǐ/ - địa chỉ