XieHanzi Logo

遗体

yí*tǐ
-thi thể

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (đi, chuyển động)

12 nét

Bộ: (người)

7 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • Chữ '遗' có bộ '辶' chỉ sự di chuyển, thể hiện ý nghĩa việc để lại hoặc di chuyển một cái gì đó cho người khác.
  • Chữ '体' có bộ '亻' chỉ người, thể hiện ý nghĩa cơ thể hay hình thể của con người.

Cụm từ '遗体' có nghĩa là thi thể, tức là cơ thể của người đã khuất, thường được để lại cho người sống để xử lý.

Từ ghép thông dụng

遗体

/yítǐ/ - thi thể

遗产

/yíchǎn/ - di sản

身体

/shēntǐ/ - cơ thể