遗传
yí*chuán
-di truyềnThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
遗
Bộ: 辶 (bước đi)
12 nét
传
Bộ: 亻 (người)
6 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 遺: bao gồm bộ 辶 (bước đi) và bộ 貴 (quý), thể hiện việc di chuyển của những thứ quý giá từ đời này sang đời khác.
- 传: bao gồm bộ 亻 (người) và bộ 专 (chuyên), thể hiện việc một người chuyên đi truyền đạt ý tưởng hay thông tin cho người khác.
→ 遗传 (di truyền) có nghĩa là việc truyền tải các đặc điểm từ thế hệ này sang thế hệ khác.
Từ ghép thông dụng
遗传学
/yíchuánxué/ - di truyền học
遗传病
/yíchuánbìng/ - bệnh di truyền
遗传因子
/yíchuányīnzǐ/ - nhân tố di truyền