道德
dào*dé
-đạo đứcThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Bộ thủ và số nét
道
Bộ: 辶 (bước đi)
12 nét
德
Bộ: 彳 (bước ngắn)
15 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 道: Bao gồm bộ 辶 (bước đi) và chữ 首 (đầu), thể hiện ý nghĩa về con đường hoặc cách thức.
- 德: Bao gồm bộ 彳 (bước ngắn), chữ 直 (thẳng thắn), và chữ 心 (tâm), thể hiện phẩm chất thẳng thắn và có tâm.
→ 道德: Thể hiện ý nghĩa về đạo đức, cách ứng xử và phẩm chất tốt đẹp trong cuộc sống.
Từ ghép thông dụng
道理
/dàolǐ/ - lý lẽ, nguyên tắc
道歉
/dàoqiàn/ - xin lỗi
道教
/dàojiào/ - Đạo giáo
品德
/pǐndé/ - phẩm đức
公德
/gōngdé/ - đức công
道德观
/dàodéguān/ - quan niệm đạo đức