道具
dào*jù
-đạo cụThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
道
Bộ: 辶 (đi bộ, đi)
12 nét
具
Bộ: 目 (mắt)
8 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 道: Bao gồm bộ '辶' (đi bộ) chỉ ý nghĩa liên quan đến di chuyển hoặc đường đi, và phần '首' (đầu) có thể gợi ý đến hướng hoặc phía trước.
- 具: Bộ '目' (mắt) kết hợp với phần dưới là '八' (tám) và '口' (miệng), thể hiện sự quan sát hoặc công cụ để nhìn nhận sự vật.
→ 道具: Kết hợp hai chữ này, ý nghĩa tổng thể là công cụ, dụng cụ, thứ hỗ trợ trong công việc hoặc cuộc sống.
Từ ghép thông dụng
道具
/dàojù/ - đạo cụ, dụng cụ
道路
/dàolù/ - đường đi, lộ trình
具备
/jùbèi/ - có đủ, chuẩn bị sẵn