XieHanzi Logo

遇难

yù*nàn
-thiệt mạng

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (bước đi)

12 nét

Bộ: (chim đuôi ngắn)

16 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • 遇: Phía trên là bộ '辶' (bước đi), thể hiện hành động di chuyển, phía dưới là chữ '禺', có nghĩa là gặp gỡ.
  • 难: Phía trên là chữ '又', thể hiện sự phức tạp hoặc khó khăn, phía dưới là bộ '隹', tượng trưng cho chim đuôi ngắn, mang ý nghĩa không dễ bắt được.

Gặp khó khăn hoặc tai nạn.

Từ ghép thông dụng

遇到

/yù dào/ - gặp phải

遭遇

/zāo yù/ - gặp phải, trải qua

机遇

/jī yù/ - cơ hội