遇险
yù*xiǎn
-gặp nguy hiểmThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
遇
Bộ: 辶 (đi)
12 nét
险
Bộ: 阝 (đồi)
9 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 遇: Kết hợp giữa bộ 辶 (đi) và chữ 禺 (khu vực, vùng), tạo thành ý nghĩa đi đến một nơi nào đó.
- 险: Gồm bộ 阝 (đồi) và chữ 佥 (tất cả), ám chỉ một khu vực nguy hiểm.
→ Gặp nguy hiểm.
Từ ghép thông dụng
遇见
/yù jiàn/ - gặp mặt
遇到
/yù dào/ - gặp phải
危险
/wēi xiǎn/ - nguy hiểm