逼近
bī*jìn
-tiếp cậnThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
逼
Bộ: 辶 (đi)
17 nét
近
Bộ: 辶 (đi)
7 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '逼' bao gồm bộ '辶' có nghĩa là 'đi', kết hợp với các phần khác để tạo ra ý nghĩa áp lực hoặc ép buộc.
- Chữ '近' cũng có bộ '辶', thể hiện sự chuyển động hay đi lại, kết hợp với phần còn lại của chữ để chỉ sự gần gũi về khoảng cách.
→ Cụm từ '逼近' diễn tả hành động tiến gần đến một cái gì đó, thường là một cách cẩn thận hoặc ép buộc.
Từ ghép thông dụng
逼迫
/bī pò/ - ép buộc
接近
/jiē jìn/ - tiếp cận
临近
/lín jìn/ - đến gần