逻辑
luó*jí
-logicThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Bộ thủ và số nét
逻
Bộ: 讠 (ngôn từ, lời nói)
11 nét
辑
Bộ: 车 (xe cộ)
13 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '逻' gồm bộ '讠' (ngôn từ, lời nói) và chữ '罗' (bắt, vây bắt). Điều này gợi nhớ đến việc sử dụng ngôn từ để bắt giữ hoặc vây bắt ý tưởng.
- Chữ '辑' có bộ '车' (xe cộ) kết hợp với chữ '立' (đứng), gợi nhớ đến việc tổ chức hoặc sắp xếp các ý tưởng như việc xếp hàng xe cộ.
→ Chữ '逻辑' có nghĩa là 'logic', thể hiện việc sắp xếp và tổ chức ý tưởng một cách có hệ thống.
Từ ghép thông dụng
逻辑学
/luójíxué/ - khoa học logic
逻辑性
/luójíxìng/ - tính logic
非逻辑
/fēiluójí/ - phi logic