XieHanzi Logo

逮捕

dài*bǔ
-bắt giữ

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (đi, bước đi)

11 nét

Bộ: (tay)

10 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • 逮: Chữ này có bộ 辶 biểu thị hành động hoặc sự di chuyển, kết hợp với chữ 台 thể hiện sự bắt giữ.
  • 捕: Chữ này có bộ 扌 biểu thị hành động dùng tay, kết hợp với chữ 甫 thể hiện việc bắt hoặc giữ một cái gì đó.

逮捕: Kết hợp lại, hai chữ này có nghĩa là bắt giữ, thường dùng trong ngữ cảnh của pháp luật hoặc an ninh.

Từ ghép thông dụng

逮捕

/dàibǔ/ - bắt giữ

逮捕令

/dàibǔlìng/ - lệnh bắt giữ

被逮捕

/bèi dàibǔ/ - bị bắt giữ