造成
zào*chéng
-gây raThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Bộ thủ và số nét
造
Bộ: 辶 (bước đi)
10 nét
成
Bộ: 戈 (cái mác, vũ khí)
6 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '造' bao gồm bộ '辶' nghĩa là bước đi, thể hiện hành động di chuyển hay tạo thành.
- Chữ '成' bao gồm bộ '戈', biểu thị sự hoàn thành hoặc đạt được mục tiêu.
→ Từ '造成' có ý nghĩa là tạo ra hoặc gây ra một kết quả hay tình huống nào đó.
Từ ghép thông dụng
造成
/zàochéng/ - gây ra, tạo thành
造型
/zàoxíng/ - hình dáng, tạo hình
制造
/zhìzào/ - sản xuất, chế tạo