造反
zào*fǎn
-nổi loạnThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
造
Bộ: 辶 (đi)
10 nét
反
Bộ: 又 (lại nữa)
4 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '造' có bộ '辶' biểu thị sự di chuyển, kết hợp với phần còn lại biểu thị sự tạo ra hoặc làm điều gì đó.
- Chữ '反' có bộ '又', thể hiện sự lặp lại hoặc đối lập.
→ Cụm từ '造反' có nghĩa là nổi loạn hoặc làm phản, ám chỉ hành động chống đối hoặc lật đổ.
Từ ghép thông dụng
造反
/zào fǎn/ - làm phản, nổi loạn
造型
/zào xíng/ - tạo hình, hình dáng
反应
/fǎn yìng/ - phản ứng