通车
tōng*chē
-khai thông giao thôngThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
通
Bộ: 辶 (đi, bước đi)
10 nét
车
Bộ: 车 (xe)
4 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '通' gồm có bộ '辶' chỉ sự di chuyển, kết hợp với chữ '甬' gợi ý tới sự thông suốt, thông hành.
- Chữ '车' là hình ảnh của một chiếc xe, biểu thị phương tiện di chuyển.
→ Khi kết hợp lại, '通车' biểu thị sự thông xe, tức là việc xe cộ có thể di chuyển thông suốt.
Từ ghép thông dụng
交通
/jiāotōng/ - giao thông
通行
/tōngxíng/ - đi qua, thông hành
通话
/tōnghuà/ - nói chuyện qua điện thoại