途中
tú*zhōng
-trên đườngThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
途
Bộ: 辶 (bước đi, di chuyển)
10 nét
中
Bộ: 丨 (trung tâm)
4 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '途' có bộ '辶' chỉ sự di chuyển, liên quan đến đường đi, hành trình.
- Chữ '中' biểu thị trung tâm, giữa, là một trong những khái niệm cơ bản về vị trí.
→ Chữ '途中' có nghĩa là trên đường, giữa chừng, ám chỉ một vị trí hoặc trạng thái giữa hành trình.
Từ ghép thông dụng
途中
/tú zhōng/ - giữa chừng, trên đường
途径
/tú jìng/ - cách thức, con đường
旅途
/lǚ tú/ - hành trình, chuyến đi