XieHanzi Logo

递增

dì*zēng
-tăng dần

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Nằm trong bộ

Bộ thủ và số nét

Bộ: (đi, di chuyển)

10 nét

Bộ: (đất)

15 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • 递: Chữ này kết hợp bộ '辶' (đi, di chuyển) với phần trên là chữ '弟' (đệ, em trai), gợi ý ý tưởng về việc đưa đi hoặc chuyển giao.
  • 增: Chữ này kết hợp bộ '土' (đất) với phần trên là chữ '曾' (đã từng), thể hiện ý nghĩa của việc gia tăng hay mở rộng.

递增 có nghĩa là tăng dần, thể hiện quá trình gia tăng từng bước một.

Từ ghép thông dụng

递增

/dìzēng/ - tăng dần

递送

/dìsòng/ - giao hàng

增大

/zēngdà/ - tăng lớn