递交
dì*jiāo
-nộpThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
递
Bộ: 辶 (đi)
10 nét
交
Bộ: 亠 (nắp)
6 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '递' kết hợp từ bộ '辶' có nghĩa là 'đi lại', chỉ sự chuyển động, và phần còn lại chỉ âm đọc.
- Chữ '交' có bộ '亠' (nắp), bên dưới là phần chỉ âm và ý nghĩa là 'giao nhau'.
→ Nghĩa của từ '递交' là 'giao nộp', 'trình nộp'.
Từ ghép thông dụng
递交文件
/dìjiāo wénjiàn/ - trình nộp tài liệu
递交申请
/dìjiāo shēnqǐng/ - trình nộp đơn xin
递交报告
/dìjiāo bàogào/ - trình nộp báo cáo