XieHanzi Logo

透气

tòu*qì
-thông gió

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (đi, bước đi)

10 nét

Bộ: (khí, hơi thở)

4 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • Chữ '透' gồm bộ '辶' (đi, bước đi) và phần '秀' (tài năng, xuất sắc), gợi ý ý nghĩa sự thẩm thấu hoặc đi qua một cái gì đó.
  • Chữ '气' là một chữ đơn giản có nghĩa là khí hoặc hơi thở, biểu thị những thứ vô hình.

Kết hợp hai chữ, '透气' có nghĩa là thông thoáng, cho phép khí đi qua.

Từ ghép thông dụng

透气

/tòuqì/ - thông khí, thoáng khí

透明

/tòumíng/ - trong suốt

气体

/qìtǐ/ - khí thể, khí ga