透明
tòu*míng
-trong suốtThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Bộ thủ và số nét
透
Bộ: 辵 (đi, bước đi)
10 nét
明
Bộ: 日 (mặt trời, ngày)
8 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '透' có bộ '辵' (chuyển động) kết hợp với phần trên là chữ '秀', chỉ sự thông suốt, rõ ràng.
- Chữ '明' có bộ '日' (mặt trời) và '月' (mặt trăng), thể hiện sự sáng tỏ, rõ ràng.
→ Kết hợp lại, '透明' có nghĩa là sự trong suốt, rõ ràng, minh bạch.
Từ ghép thông dụng
透明
/tòumíng/ - trong suốt, minh bạch
透明度
/tòumíngdù/ - độ trong suốt
透明化
/tòumínghuà/ - minh bạch hóa