逊色
xùn*sè
-kémThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
逊
Bộ: 辶 (bộ sước (đi, bước đi))
9 nét
色
Bộ: 色 (màu sắc)
6 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '逊' có bộ '辶', biểu thị sự chuyển động, đi hoặc di chuyển về phía sau, kết hợp với bộ '孙', chỉ người nhỏ bé, khiêm tốn hoặc nhường nhịn.
- Chữ '色' có nghĩa là màu sắc, thường dùng để chỉ các loại màu hoặc biểu hiện bên ngoài.
→ Từ '逊色' có nghĩa là kém hơn, không nổi bật bằng, thường dùng để so sánh.
Từ ghép thông dụng
逊色
/xùn sè/ - kém hơn, không nổi bật bằng
谦逊
/qiān xùn/ - khiêm tốn
退逊
/tuì xùn/ - rút lui, nhường nhịn