选修
xuǎn*xiū
-môn học tự chọnThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
选
Bộ: 辶 (bước đi)
9 nét
修
Bộ: 亻 (người)
10 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '选' gồm bộ '辶' biểu thị sự di chuyển, liên quan đến hành động chọn lựa, với phần âm '先' để tạo âm đọc.
- Chữ '修' gồm bộ '亻' chỉ người và phần '攸' để chỉ hành động sửa chữa hoặc học tập.
→ Tổng thể, '选修' có nghĩa là chọn một môn học để học thêm hoặc sửa chữa, thường dùng trong ngữ cảnh giáo dục.
Từ ghép thông dụng
选修课
/xuǎnxiūkè/ - môn học tự chọn
选修生
/xuǎnxiūshēng/ - sinh viên học môn tự chọn
选修班
/xuǎnxiūbān/ - lớp học tự chọn