XieHanzi Logo

逃生

táo*shēng
-thoát khỏi

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (đi, bước đi)

9 nét

Bộ: (sinh, sống)

5 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • Chữ '逃' gồm có bộ '辶' chỉ sự di chuyển, và phần '兆' có thể gợi ý đến một dấu hiệu hoặc điềm báo, tạo cảm giác chạy trốn.
  • Chữ '生' có nghĩa là sinh ra hoặc sống, tượng trưng cho sự sống còn.

Cụm từ '逃生' có nghĩa là thoát khỏi nguy hiểm để bảo toàn sự sống.

Từ ghép thông dụng

逃跑

/táo pǎo/ - chạy trốn

逃亡

/táo wáng/ - lưu vong, chạy trốn

生存

/shēng cún/ - tồn tại