XieHanzi Logo

逃亡

táo*wáng
-chạy trốn

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (bước đi, bước chân)

9 nét

Bộ: (đầu)

3 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • Chữ '逃' có bộ '辶' chỉ ý nghĩa liên quan đến di chuyển, kết hợp với '兆' chỉ âm đọc.
  • Chữ '亡' có bộ '亠' ở trên giống như một cái mũ, thể hiện sự che giấu hoặc mất mát.

Kết hợp lại, '逃亡' có nghĩa là chạy trốn hoặc bỏ trốn, ám chỉ hành động rời khỏi nơi nào đó để tránh nguy hiểm hoặc trách nhiệm.

Từ ghép thông dụng

逃走

/táo zǒu/ - trốn thoát

逃避

/táo bì/ - tránh né

逃课

/táo kè/ - trốn tiết học