逃
táo
-chạy trốnThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Bộ thủ và số nét
逃
Bộ: 辶 (đi, bước)
9 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '逃' bao gồm bộ '辶' có nghĩa là 'đi, bước' và phần còn lại '兆', gợi ý về việc dự đoán hoặc dự báo.
- Kết hợp cả hai phần, chữ này thường liên quan đến việc di chuyển nhanh hoặc trốn thoát, như dự đoán và hành động trước để thoát khỏi nguy hiểm.
→ Thoát khỏi, chạy trốn
Từ ghép thông dụng
逃跑
/táo pǎo/ - chạy trốn
逃避
/táo bì/ - tránh né, trốn tránh
逃生
/táo shēng/ - thoát hiểm