适时
shì*shí
-đúng lúcThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
适
Bộ: 辶 (bước chân)
11 nét
时
Bộ: 日 (mặt trời)
7 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '适' có bộ '辶' nghĩa là 'bước chân', thể hiện sự chuyển động hoặc di chuyển.
- Chữ '时' có bộ '日' nghĩa là 'mặt trời', kết hợp với âm '寺' để chỉ thời gian.
→ '适时' có nghĩa là 'đúng lúc', thể hiện sự thích hợp về thời điểm.
Từ ghép thông dụng
适合
/shìhé/ - thích hợp
适应
/shìyìng/ - thích ứng
适当
/shìdàng/ - thích đáng