XieHanzi Logo

适度

shì*dù
-vừa phải

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (bước đi)

14 nét

Bộ: 广 (rộng)

9 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • Chữ '适' gồm bộ '辶' (bước đi) và phần '舌' (lưỡi), gợi ý về sự di chuyển hay hành động phù hợp.
  • Chữ '度' gồm bộ '广' (rộng) kết hợp với phần '廿' và '又', biểu thị ý tưởng về sự đo lường hay mức độ.

Từ '适度' có nghĩa là mức độ phù hợp, vừa phải.

Từ ghép thông dụng

适应

/shìyìng/ - thích ứng

适合

/shìhé/ - phù hợp

适当

/shìdàng/ - thích đáng