XieHanzi Logo

适合

shì*hé
-phù hợp

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (đi)

9 nét

Bộ: (miệng)

6 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • Chữ '适' có bộ '辶' (đi) ý chỉ sự di chuyển, và '舌' (lưỡi) ý chỉ giao tiếp hoặc thích nghi trong một môi trường mới.
  • Chữ '合' có bộ '口' (miệng) và ý nghĩa của sự hợp nhất, kết hợp hoặc sự phù hợp của nhiều yếu tố.

Tổng hợp lại, '适合' có nghĩa là phù hợp, thích hợp, chỉ sự kết hợp hài hòa hoặc thích ứng với điều kiện nào đó.

Từ ghép thông dụng

适合

/shìhé/ - phù hợp

合适

/héshì/ - thích hợp

适应

/shìyìng/ - thích ứng