送行
sòng*xíng
-tiễn biệtThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
送
Bộ: 辶 (đi, di chuyển)
9 nét
行
Bộ: 行 (đi, đi bộ)
6 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '送' bao gồm bộ '辶' chỉ sự di chuyển và phần âm '关' gợi ý cách phát âm.
- Chữ '行' là một chữ độc lập có nghĩa cơ bản liên quan đến việc đi lại, di chuyển.
→ Hai chữ '送行' kết hợp để chỉ việc đưa tiễn hoặc tiễn biệt ai đó.
Từ ghép thông dụng
送别
/sòngbié/ - tiễn biệt
送礼
/sònglǐ/ - tặng quà
行走
/xíngzǒu/ - đi bộ