XieHanzi Logo

送给

sòng*gěi
-gửi

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (đi, bước đi)

9 nét

Bộ: ()

9 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • 送: Ký tự này bao gồm bộ '辶' (đi, bước đi) và phần '关' (liên quan đến việc chuyển động hoặc di chuyển).
  • 给: Ký tự này bao gồm bộ '纟' (tơ) và phần '合' (hợp lại, cùng nhau), biểu thị việc trao đổi hoặc giao cho.

送给: Kết hợp lại, biểu thị hành động trao hoặc tặng một cái gì đó cho ai đó.

Từ ghép thông dụng

送给

/sòng gěi/ - tặng cho

送行

/sòng xíng/ - tiễn đưa

给力

/gěi lì/ - hữu ích, có sức mạnh