送别
sòng*bié
-tiễn biệtThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
送
Bộ: 辶 (đi, bước đi)
9 nét
别
Bộ: 刂 (dao, cắt)
7 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 送: Ký tự này có bộ thủ 辶 (đi) kết hợp với một phần biểu âm 关 thể hiện hành động đưa tiễn hoặc chuyển đi.
- 别: Ký tự này kết hợp bộ thủ 刂 (dao) với phần biểu âm 另, thể hiện ý nghĩa chia tay hoặc cắt đứt.
→ 送别 thể hiện hành động đưa tiễn, tạm biệt ai đó.
Từ ghép thông dụng
送别
/sòngbié/ - tiễn biệt
送行
/sòngxíng/ - đưa tiễn
送礼
/sònglǐ/ - tặng quà