XieHanzi Logo

退缩

tuì*suō
-thu nhỏ lại

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

退

Bộ: (đi, bước đi)

9 nét

Bộ: (sợi tơ)

12 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • 退: Chữ này gồm bộ 辶 (bước đi) và phần 兄 (người anh), ý nghĩa là lùi lại hoặc rút lui.
  • 缩: Chữ này có bộ 糸 (sợi tơ) và phần 宿 (trọ), mang ý nghĩa co lại hoặc thu nhỏ.

退缩: Từ này diễn tả hành động rút lui hoặc thu mình lại, không tiến lên phía trước.

Từ ghép thông dụng

退步

/tuì bù/ - lùi bước

缩小

/suō xiǎo/ - thu nhỏ

退还

/tuì huán/ - trả lại