退步
tuì*bù
-tụt hậuThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
退
Bộ: 辶 (đi, chuyển động)
9 nét
步
Bộ: 止 (dừng lại)
7 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '退' bao gồm bộ '辶' chỉ ý nghĩa về sự di chuyển hay rút lui. Phần còn lại '艮' chỉ âm đọc.
- Chữ '步' có bộ '止' chỉ ý nghĩa dừng lại và phần còn lại '少' chỉ âm đọc.
→ 退步 có nghĩa là lùi bước, thoái lui trong tiếng Việt.
Từ ghép thông dụng
退学
/tuìxué/ - bỏ học
退钱
/tuìqián/ - hoàn tiền
退役
/tuìyì/ - xuất ngũ