退学
tuì*xué
-bỏ họcThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
退
Bộ: 辶 (đi, di chuyển)
9 nét
学
Bộ: 子 (con, trẻ con)
8 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 退: Bộ 辶 chỉ ý nghĩa về sự chuyển động hoặc thay đổi, kết hợp với chữ 退 thể hiện ý nghĩa lùi lại, rút lui.
- 学: Bộ 子 trong 学 thể hiện sự học tập, nghiên cứu, từ nhỏ đã cần học.
→ 退学 có nghĩa là rút lui khỏi việc học, hay bỏ học.
Từ ghép thông dụng
退步
/tuìbù/ - thụt lùi, lùi bước
退回
/tuìhuí/ - trả lại, quay lại
学校
/xuéxiào/ - trường học