XieHanzi Logo

退出

tuì*chū
-rút lui, bỏ cuộc

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

退

Bộ: (đi, bước đi)

9 nét

Bộ: (miệng mở)

5 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • 退: Phần bên trái là bộ '辶' chỉ hành động di chuyển, kết hợp với phần bên phải '艮' chỉ dừng lại, tạo nghĩa là lùi lại, rút lui.
  • 出: Có hình dạng hai đường thẳng song song, như hai chân bước ra khỏi nơi nào đó, biểu thị ý nghĩa là ra ngoài.

退 có nghĩa là rút lui, thoái lui; 出 có nghĩa là ra ngoài, xuất hiện.

Từ ghép thông dụng

退出

/tuì chū/ - rút lui

退步

/tuì bù/ - thụt lùi

出发

/chū fā/ - khởi hành