退休
tuì*xiū
-nghỉ hưuThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
退
Bộ: 辶 (đi)
9 nét
休
Bộ: 亻 (người)
6 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 退: Chữ này có bộ 辶 (bộ 'đi'), thể hiện hành động di chuyển, kèm theo các nét khác biểu thị sự đi lùi hoặc rút lui.
- 休: Chữ này có bộ 亻 (bộ 'người'), kết hợp với chữ 木 (cây) thể hiện người đang tựa vào cây để nghỉ ngơi.
→ 退休: Từ này có nghĩa là nghỉ hưu, thể hiện hành động rút lui (退) để nghỉ ngơi (休).
Từ ghép thông dụng
退休金
/tuìxiūjīn/ - lương hưu
退休生活
/tuìxiū shēnghuó/ - cuộc sống hưu trí
退休人员
/tuìxiū rényuán/ - người nghỉ hưu