XieHanzi Logo

追随

zhuī*suí
-theo dõi

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (đi, bước đi)

9 nét

Bộ: (đồi núi)

11 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • 追: Bộ 辶 (bước đi) thể hiện ý nghĩa di chuyển, kết hợp với âm thanh phonetic của chữ 耂 (lão) cho âm đọc.
  • 随: Bộ 阝 (đồi núi) thể hiện ý nghĩa liên quan đến vị trí, kết hợp với phonetic của chữ 𠂆 (tự) cho âm đọc.

追随: Theo đuổi, đi theo

Từ ghép thông dụng

追求

/zhuīqiú/ - theo đuổi, tìm kiếm

追踪

/zhuīzōng/ - theo dõi, lần theo

随便

/suíbiàn/ - tuỳ ý, thoải mái