追问
zhuī*wèn
-hỏi kỹThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
追
Bộ: 辶 (đi, bước đi)
9 nét
问
Bộ: 门 (cửa)
6 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 追: Phía bên trái là bộ '辶' biểu thị ý nghĩa di chuyển hoặc theo đuổi. Phía bên phải là chữ '隹' có nghĩa liên quan đến chim, thường mang nghĩa truy đuổi hoặc theo sát.
- 问: Bên ngoài là bộ '门', biểu thị ý nghĩa một cánh cửa. Bên trong là chữ '口' (miệng), thể hiện ý nghĩa hỏi han qua cửa miệng, như việc hỏi thăm hoặc đặt câu hỏi.
→ 追问: Kết hợp lại mang ý nghĩa truy hỏi, tức là đặt câu hỏi một cách kỹ lưỡng hoặc truy vấn.
Từ ghép thông dụng
追求
/zhuīqiú/ - theo đuổi
问题
/wèntí/ - vấn đề
追问
/zhuīwèn/ - truy hỏi